1 | | 5 centimet trên giây: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 13+/ Makoto Shinkai nguyên tác; Yukiko Seike tranh; Dịch: Thu Hằng, Đào Hải . - H.: Kim Đồng, 2018. - nhiều tập: tranh vẽ; 18cm |
2 | | 5 centimet trên giây: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 13+/ Makoto Shinkai nguyên tác; Yukiko Seike tranh; Đào Hải dịch. T.2 . - H.: Kim Đồng, 2018. - 229tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: KTB000839, TB001751 |
3 | | Bác bán tăm mù/ Đào Hải . - H.: Kim Đồng, 1997. - 15tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV12892, TNV12893 |
4 | | Buổi tối đừng bật đèn / Đào Hải Sự . - H. : Nxb.Hội nhà văn, 2006. - 259tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024256, VN.025582 |
5 | | Buổi tối đừng bật đèn/ Đào Hải Sự . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2007. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL702, LCL704, LCL705 |
6 | | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi; Đào Hải bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2000. - 47tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN43598 |
7 | | Chàng dê trắng/ Thu Thủy kể, Đào Hải Phong bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1993. - 16tr.; 19cm. - ( Truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TNV8829, TNV8830, VV48991, VV48992 |
8 | | Chia phần/ Đào Hải . - H.: Kim Đồng, 1997. - 15tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV12896 |
9 | | Chim én bay: Tiểu thuyết: Giải thưởng văn học Bộ Quốc Phòng 1985-1989/ Nguyễn Trí Huân; Đào Hải bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2000. - 2167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN41919, MTN41920, TN9282, TN9283, TN9284, TNV16278 |
10 | | Chú bé quyền năng/ Quách Thái Thái; Đào Hải dịch, T.1: Đụng độ đồng nghiệp . - H.: Kim đồng, 2001. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV18252, TNV18253 |
11 | | Con về: Tự truyện: Hành trình của một bà mẹ đã tự mình đưa con vượt qua chứng tự kỷ, trở lại với cuộc sống/ Đào Hải Ninh . - H.: Phụ nữ, 2020. - 175tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: LCV34320, LCV34321, LCV34322, LCV34323, M172372, M172373, PM051287, VV020707, VV85982 |
12 | | Cuộc phiêu lưu của con chó nhỏ/ Thanh Quế; Đào Hải Phong bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1993. - 36tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN25567, MTN25568, MTN25569, MTN25570, MTN25573, MTN25574, MTN27025, MTN27029, MTN27030, MTN27031, MTN27032, TNV8883, TNV8884, TNV9254, TNV9255 |
13 | | Dấu xưa phố cũ Hà Nội qua tranh của hoạ sỹ Đào Hải Phong/ Hương Thủy . - Tr.10 Lao động Thủ đô, 2022.- Số 6610, 1 tháng 8, |
14 | | Điều ước cuối cùng/ Đào Hải: tranh, Hồng Hà biên soạn . - H.: Lao động, 2017. - 32tr.: tranh; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV17110, LCV17111, LCV17112, LCV17113, LCV17114 |
15 | | Điều ước cuối cùng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Đào Hải tranh; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2020. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN83433, MTN83434, MTN83435, TN45902, TN45903, TN45904, TNV24002 |
16 | | Điều ước cuối cùng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Đào Hải tranh; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2020. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) |
17 | | Điều ước cuối cùng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Đào Hải tranh; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2019. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB002967, TB003317 |
18 | | Đường về xa lắm/ Đào Hải Sự . - H.: Kim Đồng, 2011. - 75tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN59010, MTN59011 |
19 | | Hai người bạn: Tập truyện ngắn/ Thanh Quế; Đào Hải: bìa minh họa . - H.: Kim Đồng, 1998. - 136tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN9670, TN9671, TN9672 |
20 | | Nắng phương Nam: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương; Đào Hải minh họa . - H.: Kim Đồng, 1998. - 103tr.: tranh; 19cm Thông tin xếp giá: MTN38018, MTN38019, MTN38120, TN5833, TN5834, TN5835 |
21 | | Ngọn lửa/ Trần Thế; Đào Hải Phong minh họa . - H.: Kim Đồng, 1996. - 96tr.: tranh; 19cm. - ( Hưởng ứng "Cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995" ) Thông tin xếp giá: MTN35026, MTN35027, MTN35028, MTN35030, MTN35031, MTN35032, MTN35033, TN3144, TN3145, TNV11938, TNV11939, TNV12168, TNV12169 |
22 | | Quái cẩu Pitơchun: Truyện dài/ Đoàn Lư; Đào Hải minh họa . - H.: Kim Đồng, 2007. - 91tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: MTN50484, TN8001, TN8002, TN8003 |
23 | | Quái cẩu Pitơchun: Truyện vừa/ Đoàn Lư; Đào Hải: minh họa . - H.: Hội nhà văn, 2007. - 77tr.: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN21770, TN21771, TN21772 |
24 | | Sao chổi U14/ Nguyễn Quang Vinh; Đào Hải minh họa. T. 1: Lá thư đáng ngờ . - H.: Kim Đồng, 1999. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN39419, MTN39420, MTN39421, MTN39422, MTN39423, MTN39424, MTN39425, TNV15339, TNV15340, TNV15341 |
25 | | Sao chổi U14/ Nguyễn Quang Vinh; Đào Hải: minh họa. T. 1: Lá thư đáng ngờ . - H.: Kim Đồng, 1999. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN7035, TN7036, TN7037 |
26 | | Tuổi thần tiên: Tập truyện nhi đồng/ Lệ Hà; Đào Hải bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1998. - 151tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN5860, TN5861, TN5862 |
27 | | Tú và Tèo phiêu lưu ký/ Đào Hải, T.12B: Trung thu . - H.: Kim đồng, 2001. - 36tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV18506, TNV18507 |
28 | | Tý Quậy - Những truyện siêu buồn cười: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2019. - 343tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: KTB004168, KTB006981, KTB006982, KTB006983, KTB006984, TB004313 |
29 | | Tý Quậy - Những truyện siêu buồn cười: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2021. - 343tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: KTB011775, TB007850 |
30 | | Tý Quậy - Những truyện siêu buồn cười: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Kim Đồng, 2022. - 343tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: KTB013903, TB010494 |
|